Từ "quen biết" trong tiếng Việt có nghĩa là việc hai người đã gặp gỡ, đã biết nhau và có một mối quan hệ nào đó, dù là mối quan hệ gần gũi hay chỉ là biết mặt, biết tên. Từ này thường được dùng để chỉ sự quen thuộc giữa người với người.
Câu đơn giản:
Câu có ngữ cảnh:
Mối quan hệ: "Mặc dù chỉ là quen biết, nhưng tôi luôn cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với cô ấy." (Dù chỉ là biết nhau thôi, nhưng tôi vẫn cảm thấy thân thuộc khi trò chuyện với cô ấy.)
Sự phát triển của mối quan hệ: "Chúng tôi không chỉ là quen biết, mà giờ đây đã trở thành bạn thân." (Chúng tôi không chỉ biết nhau nữa, mà giờ đã là bạn rất thân.)
Gặp gỡ: Chỉ việc hai người gặp nhau, không nhất thiết phải biết nhau trước.
Thân quen: Là mối quan hệ đã có sự gắn bó hơn và thường xuyên gặp gỡ.
Từ "quen biết" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và giúp diễn đạt mối quan hệ giữa con người với nhau.