Characters remaining: 500/500
Translation

quen biết

Academic
Friendly

Từ "quen biết" trong tiếng Việt có nghĩaviệc hai người đã gặp gỡ, đã biết nhau một mối quan hệ nào đó, mối quan hệ gần gũi hay chỉ biết mặt, biết tên. Từ này thường được dùng để chỉ sự quen thuộc giữa người với người.

Định nghĩa:
  • Quen biết: trạng thái hai người đã từng gặp mặt, biết về nhau, có thể biết tên, biết mặt, hoặc một mối quan hệ nào đó, thân thiết hay không.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi quen biết với anh ấy." (Tôi đã gặp biết anh ấy.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Trong buổi tiệc, tôi đã dịp quen biết nhiều người mới." (Tôi đã gặp làm quen với nhiều người mới trong buổi tiệc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mối quan hệ: "Mặc dù chỉ quen biết, nhưng tôi luôn cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với ấy." ( chỉ biết nhau thôi, nhưng tôi vẫn cảm thấy thân thuộc khi trò chuyện với ấy.)

  • Sự phát triển của mối quan hệ: "Chúng tôi không chỉ quen biết, giờ đây đã trở thành bạn thân." (Chúng tôi không chỉ biết nhau nữa, giờ đã bạn rất thân.)

Phân biệt các biến thể:
  • Quen: trạng thái đã biết mặt, biết tên, nhưng không nhất thiết sự gắn bó sâu sắc. dụ: "Tôi chỉ quen anh ấy thôi."
  • Bạn : mối quan hệ gần gũi hơn, sự gắn bó thường xuyên gặp gỡ. dụ: "Chúng tôi bạn thân thiết."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Gặp gỡ: Chỉ việc hai người gặp nhau, không nhất thiết phải biết nhau trước.

    • dụ: "Tôi đã gặp gỡ rất nhiều người trong chuyến du lịch."
  • Thân quen: mối quan hệ đã sự gắn bó hơn thường xuyên gặp gỡ.

    • dụ: "Chúng tôi những người thân quen từ lâu."
Kết luận:

Từ "quen biết" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày giúp diễn đạt mối quan hệ giữa con người với nhau.

  1. tt Nói người mình đã từng biết mặt, biết tên, ít nhiều quan hệ: Ông ấy với tôi chỗ quen biết.

Comments and discussion on the word "quen biết"